Ngôn ngữ
English English Russian Tiếng Việt
Chức vụ:
Van bướm lệch tâm ba điện
Van bướm lệch tâm ba điện
Van bướm lệch tâm ba điện

Van bướm lệch tâm ba điện

Phạm vi kích thước DN50-DN1200
Áp lực PN16/150LB
Vật liệu cơ thể WCB
Chất liệu ghế ngồi: 13Cr/304/316
Vật liệu đĩa: WCB/CF3/ CF3M/CF8/CF8M/
Vật liệu gốc: 2Cr13/304/316
GIỚI THIỆU
DỮ LIỆU
Có liên quan
CUỘC ĐIỀU TRA
GIỚI THIỆU
Tính năng:

Môi trường áp dụng:Khí, khí bụi, khí thải, v.v.
Nhiệt độ phù hợp:-29~425℃
Lĩnh vực ứng dụng:Bảo vệ môi trường, luyện kim, công nghiệp hóa chất, năng lượng điện, vật liệu xây dựng, v.v.
 

Ưu điểm của sản phẩm:

1. Thân van đúc chính xác. Vật liệu WCB đủ tiêu chuẩn. Ngoại hình đẹp, không có lỗ cát.

2. Thân van nặng. 

3. Đĩa van được gia công bằng máy CNC chính xác với độ chính xác cao.

4. Vòng đệm của thân van sử dụng vòng kim loại nhiều lớp mềm và cứng, có ưu điểm gấp đôi của vòng đệm kim loại và đàn hồi, đảm bảo hiệu suất bịt kín tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp.

5. Trục làm bằng thép không gỉ, qua xử lý đặc biệt để tăng gấp đôi độ bền của trục.

6. Mỗi van sẽ được kiểm tra áp suất vỏ và phớt trước khi xuất xưởng. 

7. Cấp độ bảo vệ của bộ truyền động điện đạt IP65.

DỮ LIỆU
Optional configuration Body Seat Seal Disc Shaft Actuator
WCB/CF3/ CF3M/CF8/ CF8M 13Cr/304/316 WCB/CF3/ CF3M/CF8/CF8M/ 2Cr13/304/316 Worm gear/Electric/Pneumatic
 
Name Design and manufacture Face to face Length Inspection Standard End  Flange
Reference standard JB/T 8527
API 609
GB/T 12221
API 609
GB/T 13927
API 598
GB/T 9113
ASME B16.5
 
Name 10-Body 4-Seat Seal 8-Disc 7-Shaft 24-Electric actuator
Material WCB 430+graphite WCB 2Cr13 Component
 
SIZE   PN16 150LB
DN NPS(Inch) L D1 N-d D1 N-d
50  2'' 108 125 4-18 120.7 4-19
65  2  1/2'' 112 145 4-18 139.7 4-19
80  3'' 114 160 8-18 152.4 4-19
100  4'' 127 180 8-18 190.5 8-19
125  5'' 140 210 8-18 215.9 8-22
150  6'' 140 240 8-22 241.3 8-22
200  8'' 152 295 12-22 298.5 8-22
250  10'' 165 355 12-26 362 12-25
300  12'' 178 410 12-26 431.8 12-25
350  14'' 190 470 16-26 476.3 12-29
400  16'' 216 525 16-30 539.8 16-29
450  18'' 222 585 20-30 577.9 16-32
500  20'' 229 650 20-33 635 20-32
600  24'' 267 770 20-36 749.3 20-35
700  28'' 292 840 24-36    
800  32'' 318 950 24-39    
900  36'' 330 1050 28-39    
1000  40'' 410 1170 28-42    
1200  48'' 470 1390 32-48    

 

Cuộc điều tra
Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về các sản phẩm của chúng tôi, vui lòng điền vào mẫu dưới đây, xin cảm ơn.If you would like to contact us for more information about our products ,please fill out the form below,thank you.
*Tên
*E-mail
Điện thoại
Quốc gia
Kiểu
Kích cỡ
Nguyên vật liệu
Áp lực
Trung bình
nóng nảy
*Tin nhắn
Nhanh tư vấn
Tên:
E-mail:
Điện thoại:
Kiểu:
Kích cỡ:
Tin nhắn:
Copyright: 1972-2020 Yuming Valve Group Co,Ltd. All rights reserved.